THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH LỚP 5 (CHƯƠNG TRÌNH MỚI)

 

Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!

Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2024 - 2025, Thư viện trường TH số 2 Nhơn Bình, dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách lớp 5 theo chương trình mới.

Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 – 2025. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.

Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh. 

Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!

NỘI DUNG THƯ MỤC


 


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00863, GK.00864, GK.00865, GK.00866, GK.00867, GK.00868, GK.00869, GK.00870, GK.00871,

2. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng Cb ), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00872, GK.00873, GK.00874, GK.00875, GK.00876, GK.00877, GK.00878, GK.00879, GK.00880,

3. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/203). T.1/ Đỗ Đức Thái( Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888, GK.00889,

4. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái ( Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- Bình Định: Đại học sư phạm, 2024.- 111tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5. Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTML.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00899, GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00905, GK.00906, GK.00907,

6. Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023)/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.00908, GK.00909, GK.00910, GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916,

7. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (Tổng Ch.b kiêm Chủ biên.), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00922, GK.00923, GK.00924, GK.00925,

8. Tin học 5: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 87 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497555
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.00926, GK.00927, GK.00928, GK.00929, GK.00930, GK.00931, GK.00932, GK.00933, GK.00934,

9. Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh,... ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905414
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NTML.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00935, GK.00936, GK.00937, GK.00938, GK.00939, GK.00940, GK.00941, GK.00942, GK.00943,

10. Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905452
     Chỉ số phân loại: 372.87 5LAT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.00944, GK.00945, GK.00946, GK.00947, GK.00948, GK.00949, GK.00950, GK.00951, GK.00952,

11. Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền ( đồng Chủ biên)....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497616
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.00953, GK.00954, GK.00955, GK.00956, GK.00957, GK.00958, GK.00959, GK.00960, GK.00961,

12. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00962, GK.00963, GK.00964, GK.00965, GK.00966, GK.00967, GK.00968, GK.00969, GK.00970,

13. Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b), Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392190
     Tóm tắt: Sách được biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, gồm 3 phần: Kiến thức chung, Vận động cơ bản và Thể thao tự chọn..
     Chỉ số phân loại: 372.86 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00971, GK.00972, GK.00973, GK.00974, GK.00975, GK.00976, GK.00977, GK.00978, GK.00979,

14. Tiếng Anh 5 I-learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Dương Hoài Thương ( Chủ biên), , Nguyễn Thị Ngọc Quyên,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 132 tr.: bảng, tranh vẽ; 28 cm.
     ISBN: 9786043093681
     Chỉ số phân loại: 372.65 5VDP.TA 2024
     Số ĐKCB: GK.00980, GK.00981, GK.00982, GK.00983, GK.00984, GK.00985, GK.00986, GK.00987, GK.00988, GK.00989,

15. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy An,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 267tr.; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836817
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NMT.T1 2024
     Số ĐKCB: GV.00422, GV.00423, GV.00424, GV.00425, GV.00426, GV.00427, GV.00428, GV.00429, GV.00430,

16. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 195 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836824
     Chỉ số phân loại: 372.6 5NMT.T2 2024
     Số ĐKCB: GV.00431, GV.00432, GV.00433, GV.00434, GV.00435, GV.00436, GV.00437, GV.00438, GV.00439,

17. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.),Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thúy Ngà ....- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 327 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864945
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 5. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể trong chương trình Toán lớp 5.
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T5 2024
     Số ĐKCB: GV.00440, GV.00441, GV.00442, GV.00443, GV.00444, GV.00445, GV.00446, GV.00447, GV.00448,

18. Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 139tr.; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836831
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTML.DD 2024
     Số ĐKCB: GV.00449, GV.00450, GV.00451, GV.00452, GV.00453, GV.00454, GV.00455, GV.00456, GV.00457,

19. Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Văn Dũng (ch.b.), Lê Thông, Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.),....- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 163 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044866987
     Chỉ số phân loại: 372.89 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GV.00458, GV.00459, GV.00460, GV.00461, GV.00462, GV.00463, GV.00464, GV.00465, GV.00466,

20. Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga ( Tổng Ch.b), Phạm Hồng Bắc, Phùng Thanh Huyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2024.- 151tr.; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864969
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GV.00467, GV.00468, GV.00469, GV.00470, GV.00471, GV.00472, GV.00473, GV.00474, GV.00475,

21. Tin học 5: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 107 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864952
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GV.00476, GV.00477, GV.00478, GV.00479, GV.00480, GV.00481, GV.00482, GV.00483, GV.00484,

22. Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Chu Văn Vượng.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 71 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836800
     Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các bài cụ thể môn Công nghệ 5 theo các chủ đề.
     Chỉ số phân loại: 372.358 5NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: GV.00485, GV.00486, GV.00487, GV.00488, GV.00489, GV.00490, GV.00491, GV.00492, GV.00493,

23. Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 91 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836848
     Tóm tắt: Dạy học Âm nhạc lớp 5 giúp học sinh trải nghiệm và phát triển năng lực âm nhạc- biểu hiện của năng lực thẩm mĩ..
     Chỉ số phân loại: 372.87 5LAT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GV.00494, GV.00495, GV.00496, GV.00497, GV.00498, GV.00499, GV.00500, GV.00501, GV.00502,

24. Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Đông (Tổng ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên....- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 123 tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044864983
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.MT 2024
     Số ĐKCB: GV.00503, GV.00504, GV.00505, GV.00506, GV.00507, GV.00508, GV.00509, GV.00510, GV.00511,

25. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- TP.HCM: Đại học sư phạm, 2024.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049836855
     Chỉ số phân loại: 372.37 5NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GV.00512, GV.00513, GV.00514, GV.00515, GV.00516, GV.00517, GV.00518, GV.00519, GV.00520,

26. Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng (Chủ biên), Vũ Văn Thịnh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 112 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040391698
     Chỉ số phân loại: 372.86 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GV.00521, GV.00522, GV.00523, GV.00524, GV.00525, GV.00526, GV.00527, GV.00528, GV.00529,

27. Tiếng Anh 5 - I-Learn smart start: Sách giáo viên/ Võ Đại Phúc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (Ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên,...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 151tr.: minh hoạ; 28cm.
     ISBN: 9786043093704
     Chỉ số phân loại: 372.65 5VDP.TA 2024
     Số ĐKCB: GV.00530, GV.00531, GV.00532, GV.00533, GV.00534, GV.00535, GV.00536, GV.00537, GV.00538, GV.00539,

Trên đây là thông tin về bộ sách lớp 5 năm học 2024 - 2025 hiện đạng có tại thư viện trường. Thư viện nhà trường rất sẵn lòng phục vụ tất cả bạn đọc!