THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH LỚP 3 (CHƯƠNG TRÌNH MỚI)

                            Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!

           Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2022 - 2023, Thư viện trường TH số 2 Nhơn Bình, dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 3 theo chương trình mới.

         

            Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2022 – 2023. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.

            Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh. 

                     Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!


1. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 3. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.); Lê Anh Vinh (Ch.b.); Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2022.- 123 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307064
     Chỉ số phân loại: 372.7 3LAV.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00367, GK.00368, GK.00369, GK.00370, GK.00371, GK.00372, GK.00373, GK.00374, GK.00375,

2. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 3. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.); Lê Anh Vinh (ch.b.); Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2022.- 125 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307071
     Chỉ số phân loại: 372.7 3LAV.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.00376, GK.00377, GK.00378, GK.00379, GK.00380, GK.00381, GK.00382, GK.00383, GK.00384,

3. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 3. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b.); Trần Thị Hiền Lương (Ch.b.); Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục, 2022.- 151 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307088
     Chỉ số phân loại: 372.6 3NTKO.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.00385, GK.00386, GK.00387, GK.00388, GK.00389, GK.00390, GK.00391, GK.00392, GK.00393,

4. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 3. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng Ch.b.); Trần Thị Hiền Lương (Ch.b.); Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 143 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307095
     Chỉ số phân loại: 372.6 3LTLA.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.00394, GK.00395, GK.00396, GK.00397, GK.00398, GK.00399, GK.00400, GK.00401, GK.00402,

5. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (Tổng Ch.b.); Trần Thành Nam (Ch.b.); Nguyễn Thị Hoàng Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 67 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307026
     Chỉ số phân loại: 372.83 3NTHA.DD 2022
     Số ĐKCB: GK.00403, GK.00404, GK.00405, GK.00406, GK.00407, GK.00408, GK.00409, GK.00410, GK.00411,

6. NGUYỄN XUÂN NGHỊ
    Mĩ thuật 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng Ch.b).- H.: Giáo Dục, 2022.- 64tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307040
     Chỉ số phân loại: 372.52 3NXN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, GK.00418, GK.00419, GK.00420,

7. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (Tổng Ch.b.); Nguyễn Thị Thanh Bình (Ch.b.), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: tranh màu; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 3MLC.AN 2022
     Số ĐKCB: GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.00428, GK.00429,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. ĐỖ XUÂN HỘI
    Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng (Ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,....- H.: Giáo dục, 2022.- 136tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310583
     Chỉ số phân loại: 372.3 3DXH.TN 2022
     Số ĐKCB: GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.00438,

9. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.); Nguyễn Hồng Dương (Ch.b.); Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2022.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307019
     Chỉ số phân loại: 372.86 3NHD.GD 2022
     Số ĐKCB: GK.00443, GK.00442, GK.00441, GK.00440, GK.00439, GK.00444, GK.00445, GK.00446,

10. LƯU THU THỦY
    Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b.); Nguyễn Thụy Anh (Ch.b.); Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2022.- 107 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307224
     Chỉ số phân loại: 372.37 3LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.00447, GK.00448, GK.00449, GK.00450, GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455,

11. NGUYỄN CHÍ CÔNG
    Tin học 3/ Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.); Hoàng Thị Mai (Ch.b.); Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 75 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307033
     Chỉ số phân loại: 372.34 3NCC.TH 2022
     Số ĐKCB: GK.00463, GK.00462, GK.00461, GK.00460, GK.00459, GK.00458, GK.00457, GK.00456, GK.00464,

12. Công nghệ 3: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng Ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (Ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307002
     Chỉ số phân loại: 372.35 3LHH.CN 2022
     Số ĐKCB: GK.00465, GK.00466, GK.00467, GK.00468, GK.00469, GK.00470, GK.00471, GK.00472, GK.00473,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. VÕ ĐẠI PHÚC
    Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 132 tr.: minh hoạ; 28 cm.
     ISBN: 9786043099287
     Chỉ số phân loại: 372.65 3HTM.TA 2022
     Số ĐKCB: GK.00474, GK.00475, GK.00476, GK.00477, GK.00478, GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482,

14. Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 295 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317285
     Chỉ số phân loại: 372.7 3HHK.T3 2022
     Số ĐKCB: GV.00205, GV.00206, GV.00207, GV.00208, GV.00209, GV.00413, GV.00412, GV.00411,

15. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục, 2022.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317292
     Chỉ số phân loại: 372.6 3TTHL.T1 2022
     Số ĐKCB: GV.00213, GV.00214, GV.00215, GV.00216, GV.00217, GV.00218, GV.00219, GV.00220,

16. BÙI MẠNH HÙNG
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 235tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317308
     Chỉ số phân loại: 372.6 3LTLA.T2 2022
     Số ĐKCB: GV.00221, GV.00222, GV.00223, GV.00224, GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00228,

17. NGUYỄN THỊ TOAN
    Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 67tr.: minh họa màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317254
     Chỉ số phân loại: 372.83 3TTN.DD 2022
     Số ĐKCB: GV.00229, GV.00230, GV.00231, GV.00232, GV.00233, GV.00234, GV.00235, GV.00236,

18. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2022.- 68tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040319517
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, GV.00242, GV.00243, GV.00244,

19. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2022.- 68tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040319517
     Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GV.00237, GV.00238, GV.00239, GV.00240, GV.00241, GV.00242, GV.00243, GV.00244,

20. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 68tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317230
     Chỉ số phân loại: 372.35 3LHH.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.00253, GV.00254, GV.00255, GV.00256, GV.00257, GV.00258, GV.00259, GV.00260,

21. NGUYỄN DUY QUYẾT
    Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.) Nguyễn Hồng Dương, Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2022.- 107tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317247
     Chỉ số phân loại: 372.86 3NDQ.GD 2022
     Số ĐKCB: GV.00261, GV.00262, GV.00263, GV.00264, GV.00265, GV.00266, GV.00267, GV.00268,

22. LƯU THU THUỶ
    Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2022.- 199 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040319579
     Tóm tắt: Bao gồm nội dung, mục tiêu, phương pháp giảng dạy chương trình Hoạt động trải nghiệm 3. Hướng dẫn tổ chức các hoạt động trải nghiệm: hướng dẫn tổ chức sinh hoạt dưới cờ, hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục theo chủ đề và sinh hoạt lớp.
     Chỉ số phân loại: 372.37044 3BTHL.HD 2022
     Số ĐKCB: GV.00269, GV.00270, GV.00271, GV.00272, GV.00273, GV.00274, GV.00275, GV.00276,

23. NGUYỄN CHÍ CÔNG
    Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng chủ biên),Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.: hình vẽ,; 27cm.- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317261
     Chỉ số phân loại: 372.34 3NCC.TH 2022
     Số ĐKCB: GV.00277, GV.00278, GV.00279, GV.00280, GV.00281, GV.00282, GV.00283, GV.00284,

24. Tiếng Anh 3: I-learn Smart Start Teacher's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm TP HCM, 2022.- 162tr.: bảng, tranh màu; 27cm.
     ISBN: 9786043670769
     Chỉ số phân loại: 372.65 3VDP.TA 2022
     Số ĐKCB: GV.00285, GV.00286, GV.00287, GV.00288, GV.00289, GV.00290, GV.00291, GV.00292,

  Trên đây là thông tin về bộ sách lớp 3 năm học 2022 - 2023 hiện đạng có tại thư viện trường. Thư viện nhà trường rất sẵn lòng phục vụ tất cả bạn đọc!