Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!
Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2020 - 2021, Thư viện trường TH số 2 Nhơn Bình, dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 1theo chương trình mới.
Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2020 – 2021. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.
Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh.
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!
1. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng Ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (Ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 172tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045459225 Chỉ số phân loại: 372.7 1NTTS.T1 2020 Số ĐKCB: GK.00039, GK.00040, GK.00041, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00045, GK.00046, GK.00047, |
2. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1: Học vần/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 172tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873256 Chỉ số phân loại: 372.6 1HHB.T1 2020 Số ĐKCB: GK.00048, GK.00049, GK.00050, GK.00051, GK.00052, GK.00053, GK.00054, GK.00055, GK.00056, |
3. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2: Học vần luyện tập tổng hợp/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873263 Chỉ số phân loại: 372.6 1HTMH.T2 2020 Số ĐKCB: GK.00058, GK.00057, GK.00059, GK.00060, GK.00061, GK.00062, GK.00063, GK.00064, GK.00065, |
4. LƯU THU THUỶ Đạo đức 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 79tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873270 Chỉ số phân loại: 372.83 1NVTH.DD 2020 Số ĐKCB: GK.00066, GK.00067, GK.00068, GK.00069, GK.00070, GK.00071, GK.00072, GK.00073, GK.00074, |
5. PHẠM VĂN TUYẾN Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Đông (Ch.b.), Phạm Đình Bình....- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 79tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459249 Chỉ số phân loại: 372.52 1NMQ.MT 2020 Số ĐKCB: GK.00075, GK.00076, GK.00077, GK.00078, GK.00079, GK.00080, GK.00081, GK.00082, GK.00083, |
6. LÊ ANH TUẤN Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 72tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873287 Chỉ số phân loại: 372.87 1LAT.ÂN 2020 Số ĐKCB: GK.00084, GK.00085, GK.00086, GK.00087, GK.00088, GK.00089, GK.00090, GK.00091, GK.00092, |
7. MAI SỸ TUẤN Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng Ch.b.), Bùi Phương Nga (Ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga....- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 143tr.: tranh màu; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045459232 Chỉ số phân loại: 372.3 1NTTT.TN 2020 Số ĐKCB: GK.00093, GK.00094, GK.00095, GK.00096, GK.00097, GK.00098, GK.00099, GK.00100, GK.00101, |
8. ĐẶNG NGỌC QUANG Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (Tổng Ch.b), Nguyễn Công Trường.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459256 Chỉ số phân loại: 372.86 1DNQ.GD 2020 Số ĐKCB: GK.00102, GK.00103, GK.00104, GK.00105, GK.00106, GK.00107, GK.00108, GK.00109, |
9. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Dục Quang (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp, Ngô Quang Quế.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873294 Chỉ số phân loại: 372.37 1NQQ.VT 2020 Số ĐKCB: GK.00110, GK.00111, GK.00112, GK.00113, GK.00114, GK.00115, GK.00116, GK.00117, GK.00118, |
10. NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN Tiếng Anh 1: I-learn smart start : Student's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (Ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 71tr.: tranh màu; 28cm. ISBN: 9786049910302 Chỉ số phân loại: 372.6521 1HTM.TA 2020 Số ĐKCB: GK.00119, GK.00120, GK.00121, GK.00122, GK.00123, GK.00124, |
11. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 1: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 216tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459263 Chỉ số phân loại: 372.7 1TTN.T1 2020 Số ĐKCB: GV.00018, GV.00019, GV.00020, GV.00021, GV.00022, GV.00023, GV.00024, GV.00025, |
12. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.) ; Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 251tr.; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049930454 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học. Chỉ số phân loại: 372.6 1HHB.T1 2020 Số ĐKCB: GV.00026, GV.00027, GV.00028, GV.00029, GV.00030, GV.00031, GV.00032, GV.00033, |
13. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b.) ; Hoàng Hoà Bình, Hoàng Thị Minh Hương....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 255tr.; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786049930461 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học. Chỉ số phân loại: 372.6 1HHB.T2 2020 Số ĐKCB: GV.00034, GV.00035, GV.00036, GV.00037, GV.00038, GV.00039, GV.00040, GV.00041, |
14. LƯU THU THUỶ Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Thị Thu Hằng....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 115tr.; 24cm.- (Cánh diều) Phụ lục: tr. 112-114 ISBN: 9786049930478 Chỉ số phân loại: 372.83 1NTVH.DD 2020 Số ĐKCB: GV.00042, GV.00043, GV.00044, GV.00045, GV.00046, GV.00047, GV.00048, GV.00049, |
15. PHẠM VĂN TUYẾN Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 128tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459119 Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn mĩ thuật lớp 1, hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học theo các chủ đề: môn mĩ thuật của em, màu sắc và chấm, sự thú vị của nét, sáng tạo với chấm, nét, màu sắc, các hình cơ bản, lá cây, những hình khối khác nhau và trường học yêu thương. Chỉ số phân loại: 372.52 1NHK.MT 2020 Số ĐKCB: GV.00050, GV.00051, GV.00052, GV.00053, GV.00054, GV.00055, GV.00056, GV.00057, |
16. LÊ ANH TUẤN Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (Tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 79tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786049873409 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy, các hoạt động dạy và học, thực hiện chương trình. Chỉ số phân loại: 372.87 1LAT.ÂN 2020 Số ĐKCB: GV.00058, GV.00059, GV.00060, GV.00061, GV.00062, GV.00063, GV.00064, GV.00065, |
17. ĐẶNG NGỌC QUANG Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (Tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 56tr.: bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459294 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về chương trình môn giáo dục thể chất 1 và những hướng dẫn cụ thể về đội hình đội ngũ, bài tập thể dục, tư thế và kĩ năng vận động cơ bản. Chỉ số phân loại: 372.86 1DNQ.GD 2020 Số ĐKCB: GV.00066, GV.00067, GV.00068, GV.00069, GV.00070, GV.00071, GV.00072, GV.00073, |
18. MAI SỸ TUẤN Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga....- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 188tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459102 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về chương trình môn tự nhiên và xã hội, đưa ra các hướng dẫn dạy học cho từng bài học theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời. Chỉ số phân loại: 372.3 1LVT.TN 2020 Số ĐKCB: GV.00074, GV.00075, GV.00076, GV.00077, GV.00078, GV.00079, GV.00080, GV.00081, |
19. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 119tr.: bảng; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049873416 Chỉ số phân loại: 372.37 1NQQ.HD 2020 Số ĐKCB: GV.00082, GV.00083, GV.00084, GV.00085, GV.00086, GV.00087, GV.00088, GV.00089, |
20. NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN Tiếng Anh 1: I-learn smart start : Teacher's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (Ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 87tr.: tranh màu; 28cm. ISBN: 9786049910166 Chỉ số phân loại: 372.65 1HTM.TA 2020 Số ĐKCB: GV.00090, GV.00091, GV.00092, GV.00093, |
Trên đây là thông tin về bộ sách lớp 1 năm học 2020 - 2021 hiện đạng có tại thư viện trường. Thư viện nhà trường rất sẵn lòng phục vụ tất cả bạn đọc!